Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]

Bảng tổng hợp tiêu thụ nội địa

Excel
STTTên doanh nghiệpTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
174,97753,023161,758172,002136,821128,609128,288113,588111,2721,080,338
210,4299,26125,07327,74417,75221,33422,71619,99210,139164,440
368,52259,382153,720170,821135,083132,533126,086118,274110,9541,075,375
477,17269,454159,110177,153142,558135,367121,749118,544100,7021,101,809
551,44945,176112,866133,421103,901101,77096,34789,29783,017817,244
6223,491178,791457,859501,120393,914384,770365,403341,272318,0413,164,661
728,18282,53889,18369,59767,79864,06359,19255,242515,795
842,11434,859105,087103,40579,91778,34075,03970,15865,239654,158
910,84712,64931,62330,55323,02421,78720,59519,11917,637187,834
1059,57346,052152,550148,342107,974129,925121,008116,253108,939990,616
1130,26526,82767,31470,35351,77350,47445,88543,28024,281410,452
1212,20510,96727,89129,89223,21722,89721,72820,21518,704187,716
1331,84725,14447,78362,62046,33645,00342,66439,75336,900378,050
14195,280163,223428,475461,505394,389386,300365,715338,953315,1153,048,955
15163,940134,374334,024371,160293,233286,882272,649255,530239,7042,351,496
16113,010140,474257,055273,845207,112250,483230,935186,356220,6311,879,901
17481,527237,7182,254,0942,375,0371,396,6451,342,6071,284,9631,209,9531,172,95111,755,495
18
1936,26122,44170,68071,00167,77976,99774,60766,58059,892546,238
207,1087,24425,64428,47724,02817,67921,98919,81310,193162,175
2134,87729,68666,71755,89659,69564,90363,89756,70856,657489,036
22188,918171,927379,051404,901388,365385,185344,478322,867280,3712,866,063
23115,47297,734263,958253,217220,268207,388200,758186,811163,4311,709,037
24241,885202,409435,290417,676362,360378,061367,697346,925320,7133,073,016
2563,66560,636154,347143,738114,487114,885112,014112,114114,776990,662
265,7806,06810,4949,6038,6396,8786,3736,6324,75165,218
2780,68969,647159,108146,443129,165129,426115,65991,39195,9711,017,499
28128,968121,303221,846206,672191,741176,844162,336149,936150,6651,510,311
29125,640179,435348,307354,585300,067274,447267,756223,759194,2562,268,252
30164,188153,679348,862397,050339,733294,807260,820263,783227,2022,450,124
31155,695135,016272,983280,168225,300201,238197,990193,178186,7231,848,291
32326,474335,142584,581567,563542,821522,626563,021528,599450,4094,421,236
337,0348,12412,32911,38611,3378,3539,7709,3227,38985,044
3459,90558,967136,631129,994102,742118,670102,83289,76386,917886,421
3522,39018,36840,22670,67769,38172,98037,62938,21936,742406,612
3647,90951,40486,45578,98869,51276,51574,33869,46565,862620,448
378,7803,89869,58273,93261,45257,51648,56750,46043,145417,332
38
3932,77332,773

Thống kê dữ liệu

Tháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
VICEM0000nan%0
Vốn NN0000nan%0
Tập đoàn0000nan%0
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng TTNĐ và XK
Sản lượng TTNĐ và XK, Lũy kế
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK tháng 10
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK lũy kế
So sánh sản lượng TTNĐ 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 miền
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối VICEM
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối NN
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối Tập đoàn
Top 10 doanh nghiệp có sản lượng tiêu thụ lớn nhất
Tỷ trọng TTNĐ theo khối tháng 10
Tỷ trọng TTNĐ theo khối lũy kế
Tỷ trọng TTNĐ theo miền tháng 10
Tỷ trọng TTNĐ theo miền lũy kế
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận