Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]

Bảng tổng hợp tiêu thụ nội địa

Excel
STTTên doanh nghiệpTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
110,4299,26119,690
2223,491178,791402,282
359,57346,052105,625
412,20510,96723,172
534,87729,68664,563
6241,885202,409444,294
763,66560,636124,301
87,0348,12415,158
959,90558,967118,872

Thống kê dữ liệu

Tên doanh nghiệpTháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Công ty CP XM Công Thanh0000nan%0
Công ty TNHH Long Sơn0000nan%0
Công ty CP XM Đồng Lâm0000nan%0
Công ty CP XM Tân Thắng000000
Công ty TNHH XM Luks Việt Nam0000nan%0
Công ty XM Nghi Sơn0000nan%0
Công ty CP XM Sông Gianh - SCG0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Hải Vân0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Hoàng Mai0000nan%0
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng TTNĐ và XK
Sản lượng TTNĐ và XK, Lũy kế
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK tháng 7
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK lũy kế
So sánh sản lượng TTNĐ 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 miền
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối VICEM
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối NN
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối Tập đoàn
Top 10 doanh nghiệp có sản lượng tiêu thụ lớn nhất
Tỷ trọng TTNĐ theo khối tháng 7
Tỷ trọng TTNĐ theo khối lũy kế
Tỷ trọng TTNĐ theo miền tháng 7
Tỷ trọng TTNĐ theo miền lũy kế
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận