Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 472]

Bảng tổng hợp tiêu thụ nội địa

Excel
STTTên doanh nghiệpTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
174,97753,023128,000
210,4299,26119,690
368,52259,382127,904
477,17269,454146,626
551,44945,17696,625
6223,491178,791402,282
728,18228,182
842,11434,85976,973
910,84712,64923,496
1059,57346,052105,625
1130,26526,82757,092
1212,20510,96723,172
1331,84725,14456,991
14195,280163,223358,503
15163,940134,374298,314
16113,010140,474253,484
17481,527237,718719,245
1836,26122,44158,702
197,1087,24414,352
2034,87729,68664,563
21188,918171,927360,845
22115,47297,734213,206
23241,885202,409444,294
2463,66560,636124,301
255,7806,06811,848
2680,68969,647150,336
27
28128,968121,303250,271
29125,640179,435305,075
30164,188153,679317,867
31155,695135,016290,711
32326,474335,142661,616
337,0348,12415,158
3459,90558,967118,872
3522,39018,36840,758
3647,90951,40499,313
378,7803,89812,678
38
3932,77332,773

Thống kê dữ liệu

Tháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
VICEM0000nan%0
Vốn NN0000nan%0
Tập đoàn0000nan%0
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng TTNĐ và XK
Sản lượng TTNĐ và XK, Lũy kế
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK tháng 7
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK lũy kế
So sánh sản lượng TTNĐ 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 miền
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối VICEM
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối NN
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối Tập đoàn
Top 10 doanh nghiệp có sản lượng tiêu thụ lớn nhất
Tỷ trọng TTNĐ theo khối tháng 7
Tỷ trọng TTNĐ theo khối lũy kế
Tỷ trọng TTNĐ theo miền tháng 7
Tỷ trọng TTNĐ theo miền lũy kế
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận