Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]
Warning (2): Division by zero [APP/View/Helper/EnterpriseDataHelper.php, line 392]

Bảng tổng hợp tiêu thụ nội địa

Excel
STTTên doanh nghiệpTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
174,97753,023161,758172,002136,821128,609128,288113,588111,2721,080,338
268,52259,382153,720170,821135,083132,533126,086118,274110,9541,075,375
351,44945,176112,866133,421103,901101,77096,34789,29783,017817,244
428,18282,53889,18369,59767,79864,06359,19255,242515,795
530,26526,82767,31470,35351,77350,47445,88543,28024,281410,452
6195,280163,223428,475461,505394,389386,300365,715338,953315,1153,048,955
7163,940134,374334,024371,160293,233286,882272,649255,530239,7042,351,496
8113,010140,474257,055273,845207,112250,483230,935186,356220,6311,879,901
936,26122,44170,68071,00167,77976,99774,60766,58059,892546,238
107,1087,24425,64428,47724,02817,67921,98919,81310,193162,175
11115,47297,734263,958253,217220,268207,388200,758186,811163,4311,709,037
125,7806,06810,4949,6038,6396,8786,3736,6324,75165,218
13128,968121,303221,846206,672191,741176,844162,336149,936150,6651,510,311
14125,640179,435348,307354,585300,067274,447267,756223,759194,2562,268,252
15164,188153,679348,862397,050339,733294,807260,820263,783227,2022,450,124
16155,695135,016272,983280,168225,300201,238197,990193,178186,7231,848,291
1722,39018,36840,22670,67769,38172,98037,62938,21936,742406,612
1847,90951,40486,45578,98869,51276,51574,33869,46565,862620,448
198,7803,89869,58273,93261,45257,51648,56750,46043,145417,332
2032,77332,773

Thống kê dữ liệu

Tên doanh nghiệpTháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Công ty CP XM Cẩm Phả0000nan%0
Công ty TNHH Duyên Hà0000nan%0
Công ty CP XM Hướng Dương000000
Công ty CP XM Mai Sơn000000
Công ty TNHH MTV XM Quang Sơn000000
Công ty CP XM Thành Thắng000000
Tập đoàn The Vissai0000nan%0
Công ty CP XM Xuân Thành0000nan%0
Công ty CP XM Thăng Long0000nan%0
Công ty XM Phúc Sơn0000nan%0
Công ty XM Chinfon0000nan%0
Công ty TNHH XM Lộc Sơn0000nan%0
Công ty TNHH MTV XM Vicem Hải Phòng0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Bỉm Sơn0000nan%0
Công ty XM Vicem Hoàng Thạch0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Bút Sơn0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Tam Điệp0000nan%0
Công ty CP XM Hạ Long0000nan%0
Công ty CP XM Vicem Sông Thao0000nan%0
Công ty CP XM Sài Sơn000000
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng TTNĐ và XK
Sản lượng TTNĐ và XK, Lũy kế
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK tháng 10
Tỷ trọng lượng TTNĐ/XK lũy kế
So sánh sản lượng TTNĐ 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 khối
Tổng sản lượng TTNĐ và 3 miền
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối VICEM
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối NN
Sản lượng tiêu thụ nội địa DN khối Tập đoàn
Top 10 doanh nghiệp có sản lượng tiêu thụ lớn nhất
Tỷ trọng TTNĐ theo khối tháng 10
Tỷ trọng TTNĐ theo khối lũy kế
Tỷ trọng TTNĐ theo miền tháng 10
Tỷ trọng TTNĐ theo miền lũy kế
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận