Bảng tiêu thụ xi măng - Clinker theo khối

STTTên khốiTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
1VICEM1,209,0201,384,7082,322,6602,352,0372,057,4702,176,3602,042,0141,812,9521,901,43117,258,652
2Vốn nước ngoài1,097,9501,423,1372,170,0412,614,8941,840,9811,920,2111,835,0201,517,5081,566,58515,986,327
3Tập đoàn3,273,0992,915,2608,706,3439,482,4386,898,3436,745,4056,558,7166,044,3444,947,96755,571,915

Phân tích dữ liệu

Tỷ trọng TTNĐ theo khối tháng 10
Tỷ trọng TTNĐ theo khối, lũy kế
Sản lượng TTNĐ các doanh nghiệp khối Vicem tháng 10
Sản lượng TTNĐ các doanh nghiệp vốn nước ngoài tháng 10
Tổng hợp sản lượng TTNĐ của 3 khối và toàn ngành
Sản lượng TTNĐ các doanh nghiệp khối tập đoàn tháng 10
Top 10 doanh nghiệp tiêu thụ nhiều nhất
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận