Xuất khẩu xi măng - clinker sang thị trường

Excel
STTTên nướcTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
Lượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USD
1Hoa Kỳ và TT khác722.59027.995.4051.251.18648.099.5181.973.77676.094.923
2Philippines499.61017.377.582841.69931.738.2031.341.30949.115.785
3Peru44.0001.829.80044.0001.770.30088.0003.600.100
4Australia41149.01436.9092.044.93737.3202.093.951
5Malaysia146.2214.934.41090.9113.022.313237.1327.956.723
6Laos5.261446.1926.677554.18111.9381.000.373
7Taiwan61.5522.689.298110.1503.659.345171.7026.348.643
8Chile49.5001.522.12545.0001.383.78094.5002.905.905
9Cambodia6.984321.52510.165450.30117.149771.826
10Bangladesh586.43717.217.429685.10220.357.3051.271.53937.574.734
11Saudi Arabia53.0512.033.35753.0512.033.357

Thống kê dữ liệu

Tên nướcTháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Hoa Kỳ và TT khác0000137%0
Philippines000053%0
Peru000084%0
Australia00003%0
Malaysia000080%0
Laos00001.875%0
Taiwan000059%0
Chile0000119%0
Cambodia0000143%0
Bangladesh000068%0
Saudi Arabia000000
China000000
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng xuất khẩu sang 10 thị trường lớn nhất tháng 7
Sản lượng xuất khẩu sang 10 thị trường lớn nhất lũy kế
Tổng hợp sản lượng xuất khẩu sang 3 thị trường lớn nhất
Giá trị xuất khẩu Xi măng - Clinker
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận