Xuất khẩu xi măng - clinker sang thị trường

Excel
STTTên nướcTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
Lượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USDLượng,tấnTrị giá,USD
1Australia41149.01436.9092.044.93747.6152.305.46523.9051.162.08045.5161.882.02643.8222.056.08333.7861.618.86564.1232.862.97424.5251.024.023320.61215.005.467
2Bangladesh586.43717.217.429685.10220.357.305359.85411.592.800556.27018.592.168477.41716.905.825442.84416.560.123388.20613.593.922679.70822.702.074606.68020.083.4874.782.518157.605.133
3Cambodia6.984321.52510.165450.30114.760655.83313.292574.6849.47554.6767.365309.8067.706344.74912.073523.4617.530319.37889.3503.554.413
4Chile49.5001.522.12545.0001.383.78045.2891.515.68745.0001.383.75049.5001.732.50045.0001.383.75145.0001.383.780324.28910.305.373
5Kenya50.0001.600.00049.8001.568.70050.1071.553.317149.9074.722.017
6Laos5.261446.1926.677554.18113.5621.048.35412.695913.55415.1351.069.56214.3131.094.91214.1841.104.14119.8901.494.88318.6381.305.625120.3559.031.404
7Malaysia146.2214.934.41090.9113.022.313138.0864.369.80776.9122.795.021129.5825.140.453174.6266.415.47094.8813.428.039161.7405.694.286178.3916.281.3461.191.35042.081.145
8Peru44.0001.829.80044.0001.770.30060.5002.459.375118.0984.488.29057.9402.353.819324.53812.901.584
9Philippines499.61017.377.582841.69931.738.203776.86128.806.055509.92720.978.325533.53420.505.266361.28214.201.240400.85116.342.195454.77517.447.276461.63617.622.0104.840.175185.018.152
10Taiwan61.5522.689.298110.1503.659.345138.1975.451.723112.5713.978.900157.1035.699.059131.2915.239.769135.2104.941.35551.4101.689.10080.9502.695.218978.43436.043.767
11Srilanca52.8801.808.49655.0001.746.25048.0001.461.600155.8805.016.346
12Hoa Kỳ và TT khác722.59027.995.4051.251.18648.099.5181.431.32054.093.7691.543.24459.484.5921.469.66757.288.4181.514.32561.464.8411.780.57269.348.4931.524.07858.032.1111.609.03061.464.23612.846.012497.271.383
13Saudi Arabia53.0512.033.35754.8532.097.10653.9562.076.91153.3752.054.44153.4852.053.430268.72010.315.245
14Mianma12.500822.50012.500822.500

Thống kê dữ liệu

Tên nướcTháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Australia00003%0
Bangladesh000068%0
Cambodia0000143%0
Chile0000119%0
Kenya000000
Laos00001.875%0
Malaysia000080%0
Peru000084%0
Philippines000053%0
Taiwan000059%0
Srilanca000000
Hoa Kỳ và TT khác0000137%0
Saudi Arabia000000
Mianma000000
China000000
Tổng cộng0000

Phân tích dữ liệu

Sản lượng xuất khẩu sang 10 thị trường lớn nhất tháng 10
Sản lượng xuất khẩu sang 10 thị trường lớn nhất lũy kế
Tổng hợp sản lượng xuất khẩu sang 3 thị trường lớn nhất
Giá trị xuất khẩu Xi măng - Clinker
Ghi chú:
Ghi chú biểu đồ

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận