Xuất khẩu xi măng + clinker (ĐVT: Tấn)

STTXuất khẩuTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
1Xi măng1.425.4451.786.5173.211.962
2Clinker750.1721.335.2822.085.454
Tổng2.175.6173.121.7995.297.416

Thống kê dữ liệu

Tháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Xi măng1.527.35600001.527.356
Clinker801.0300000801.030
Tổng cộng2.328.386002.328.386

Phân tích dữ liệu

Tỷ trọng xuất khẩu Xi măng/Clinker tháng 08
Tỷ trọng xuất khẩu Xi măng/Clinker lũy kế
Sản lượng xuất khẩu Xi măng, Clinker theo tháng
Giá trị xuất khẩu theo tháng
Tổng lượng xuất khẩu 10 năm gần nhất
Ghi chú:
ĐỊNH NGHĨA, GIẢI THÍCH TỪ NGỮ
- ĐVT: Đơn vị tính;
- YOY: Year Over Year, so với cùng kỳ hàng năm;
- MOM: Month Over Month, so với cùng kỳ hàng tháng;
- XK: Xuất khẩu;
- XM: Xi măng;
- Clk: Clinker
* DO VIỆC TỔNG HỢP VÀ HIỆU CHỈNH SỐ LIỆU THƯỜNG BỊ CHẬM, NÊN VIỆC CẬP NHẬT THƯỜNG CÓ ĐỘ TRỄ SO VỚI THỜI ĐIỂM HIỆN TẠI KHOẢNG 2-3 THÁNG. NSD CHỈ CÓ THỂ XEM SỐ LIỆU ĐẦY ĐỦ KHI THỜI ĐIỂM TRƯỚC THÁNG HIỆN TẠI 2-3 THÁNG.

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận