Xuất khẩu xi măng + clinker (ĐVT: Tấn)

STTXuất khẩuTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12Lũy kế
1Xi măng1.425.4451.786.5171.837.4042.045.0352.203.1811.917.4001.796.8601.843.9201.665.55416.521.316
2Clinker750.1721.335.2821.187.704909.570745.704772.4681.214.2911.445.2601.522.8739.883.324
Tổng2.175.6173.121.7993.025.1082.954.6052.948.8852.689.8683.011.1513.289.1803.188.42726.404.640

Thống kê dữ liệu

Tháng cùng kỳ năm trướcTháng trướcTháng hiện tạiMOMYOYLũy kế
Xi măng1.557.29700001.557.297
Clinker621.6140000621.614
Tổng cộng2.178.911002.178.911

Phân tích dữ liệu

Tỷ trọng xuất khẩu Xi măng/Clinker tháng 11
Tỷ trọng xuất khẩu Xi măng/Clinker lũy kế
Sản lượng xuất khẩu Xi măng, Clinker theo tháng
Giá trị xuất khẩu theo tháng
Tổng lượng xuất khẩu 10 năm gần nhất
Ghi chú:
ĐỊNH NGHĨA, GIẢI THÍCH TỪ NGỮ
- ĐVT: Đơn vị tính;
- YOY: Year Over Year, so với cùng kỳ hàng năm;
- MOM: Month Over Month, so với cùng kỳ hàng tháng;
- XK: Xuất khẩu;
- XM: Xi măng;
- Clk: Clinker
* DO VIỆC TỔNG HỢP VÀ HIỆU CHỈNH SỐ LIỆU THƯỜNG BỊ CHẬM, NÊN VIỆC CẬP NHẬT THƯỜNG CÓ ĐỘ TRỄ SO VỚI THỜI ĐIỂM HIỆN TẠI KHOẢNG 2-3 THÁNG. NSD CHỈ CÓ THỂ XEM SỐ LIỆU ĐẦY ĐỦ KHI THỜI ĐIỂM TRƯỚC THÁNG HIỆN TẠI 2-3 THÁNG.

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận