| STT | Xuất khẩu | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Lũy kế |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Xi măng | 1.425.445 | 1.786.517 | 1.837.404 | 2.045.035 | 2.203.181 | 1.917.400 | 1.796.860 | 1.843.920 | 1.665.554 | 16.521.316 | |||
| 2 | Clinker | 750.172 | 1.335.282 | 1.187.704 | 909.570 | 745.704 | 772.468 | 1.214.291 | 1.445.260 | 1.522.873 | 9.883.324 | |||
| Tổng | 2.175.617 | 3.121.799 | 3.025.108 | 2.954.605 | 2.948.885 | 2.689.868 | 3.011.151 | 3.289.180 | 3.188.427 | 26.404.640 |
| Tháng cùng kỳ năm trước | Tháng trước | Tháng hiện tại | MOM | YOY | Lũy kế | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Xi măng | 1.557.297 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.557.297 |
| Clinker | 621.614 | 0 | 0 | 0 | 0 | 621.614 |
| Tổng cộng | 2.178.911 | 0 | 0 | 2.178.911 |
Bình luận